|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báo thức
verb
To give the alarm (wake-up signal) đồng hồ báo thức alarm-clock
![](img/dict/02C013DD.png) | [báo thức] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To give the alarm (wake-up signal) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đồng hồ báo thức | | alarm-clock | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | alarmclock (như đồng hồ báo thức) |
|
|
|
|